- die Vereinbarung
- - {acknowledgement} sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn, sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {convention} hội nghị, sự triệu tập, tục lệ, lệ thường, quy ước - {declaration} sự tuyên bố, lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, sự khai, lời khai, tờ khai, sự xướng lên - {memo} sự ghi để nhớ, giác thư, bị vong lục, bản ghi điều khoản, bản sao, thư báo - {memorandum} - {settlement} sự giải quyết, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp, khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa, thuộc địa, sự chuyển gia tài - sự làm lắng xuống, sự lắng xuống, sự lún xuống, nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân = nach Vereinbarung {by agreement}+ = eine Vereinbarung treffen {to make an arrangement}+ = eine Vereinbarung eingehen {to enter into an agreement}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.